So sánh phẫu thuật SILK và phẫu thuật ReLEx SMILE/ SMILE Pro

26/03/2025

Phẫu thuật khúc xạ bằng laser ngày càng trở nên tiên tiến và tối ưu hiệu quả nhờ vào sự phát triển của công nghệ, giúp bệnh nhân khôi phục thị lực nhanh chóng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Trong số đó, ba phương pháp được quan tâm hàng đầu hiện nay là SILK, ReLEx SMILESMILE Pro. Trong bài viết này, Bệnh viện mắt quốc tế Nhật Bản sẽ so sánh những điểm tương đồng và khác biệt giữa ba công nghệ này, đồng thời làm rõ những ưu điểm nổi bật của SILK - phương pháp mổ cận bằng laser thế hệ mới nhất - một cách khách quan và toàn diện.

1. Công nghệ và thiết bị phẫu thuật khúc xạ

SILK

SILK là phương pháp phẫu thuật khúc xạ được phát triển bởi Tập đoàn Johnson & Johnson (Mỹ), một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và sản xuất các thiết bị y tế tiên tiến.

Phương pháp SILK sử dụng công nghệ laser femtosecond thế hệ mới nhất hiện nay, với hệ thống máy Elita đã được FDA (Cục quản lý thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) công nhận, đảm bảo tính an toàn và hiệu quả trong quá trình phẫu thuật. Hệ thống Elita được thiết kế để thực hiện các phẫu thuật khúc xạ với sự kiểm soát tối ưu về mô giác mạc, giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả điều trị.

Phẫu thuật mổ cận SILK sử dụng hệ thống laser tiên tiến ELITA đến từ Johnson&Johnson (Mỹ).

ReLEx SMILE/ SMILE Pro

ReLEx SMILE và SMILE Pro là hai phương pháp phẫu thuật khúc xạ tiên tiến, được phát triển và sản xuất bởi Carl Zeiss (Đức), một tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới trong lĩnh vực quang học và quang điện tử.

  • Phương pháp ReLEx SMILE được thực hiện trên hệ thống Visumax 500, sử dụng công nghệ laser femtosecond để tạo một vết rạch nhỏ trên rìa giác mạc, điều chỉnh các tật khúc xạ mà không cần tạo vạt giác mạc. Quá trình này giúp giảm thiểu xâm lấn và mang lại hiệu quả điều trị cao.
  • Phương pháp SMILE Pro sử dụng hệ thống Visumax 800 - phiên bản nâng cấp của Visumax 500, ứng dụng công nghệ laser femtosecond hiện đại hơn, với tốc độ nhanh hơn và độ chính xác được cải thiện, giúp nâng cao hiệu quả trong quá trình điều trị, đồng thời giảm thiểu thời gian phẫu thuật.
Phẫu thuật ReLEX SMILE và SMILE Pro sử dụng hệ thống laser Visumax đến từ Carl Zeiss (Đức).

2. Cơ chế hoạt động của các phương pháp phẫu thuật khúc xạ

Điểm tương đồng

Cả ba phương pháp mổ cận/loạn bằng laser SILK, ReLEx SMILESMILE Pro đều sử dụng công nghệ laser femtosecond để tạo ra một lõi nhu mô (lenticule) trong giác mạc, sau đó, lớp mô này được rút ra ngoài qua một vết rạch nhỏ, giúp điều chỉnh độ cong của giác mạc và cải thiện thị lực cho người bệnh.

Điểm khác biệt

Mặc dù cả SILK và ReLEx SMILE đều sử dụng công nghệ laser femtosecond để tạo lõi nhu mô trong giác mạc, phương pháp mổ cận SILK nổi bật với ưu thế vượt trội nhờ vào đặc điểm thiết kế lõi nhu mô hai mặt lồi, một công nghệ độc quyền của Johnson & Johnson. Hình dạng hai mặt lồi của lõi nhu mô trong mổ cận SILK giúp giảm thiểu nếp gấp giác mạc sau khi lõi mô được rút ra ngoài, các lớp giác mạc liền khít với nhau giúp giảm quang sai bậc cao, nâng cao chất lượng thị giác sau mổ. Hình giác thon ở hai đầu của thấu kính hai mặt lồi giúp bảo tồn tối đa lớp sợi thần kinh giác mạc, qua đó giảm thiểu tối đa tình trạng khô mắt, đồng thời bảo vệ sức bền cơ sinh học của giác mạc.

Đây là một cải tiến đáng kể so với lõi nhu mô có hình dáng một mặt phẳng và một mặt cong trong phương pháp mổ cận ReLEx SMILE, cũng như SMILE Pro - phiên bản nâng cấp của ReLEx SMILE. Mặc dù tốc độ SMILE Pro sử dụng laser femtosecond ngắn hơn và giúp giảm tổn thương mô, phương pháp này vẫn duy trì nguyên lý làm phẳng lõi nhu mô, có thể tồn tại nguy cơ khô mắt và một số hiện tượng ảnh hưởng chất lượng thị giác sau phẫu thuật.

Thiết kế lõi nhu mô hai mặt lồi của SILK giúp bảo vệ mô giác mạc và hạn chế nếp gấp giác mạc. 

3. Ngưỡng điều trị của các phương pháp mổ cận/loạn

Cả SILK, ReLEX SMILE và SMILE Pro đều có điểm chung là chỉ điều trị được cận thị và loạn thị, không thể điều trị viễn thị. Dưới đây là bảng so sánh ngưỡng điều trị của từng phương pháp:

Phương pháp

Độ cận tối đa

Độ loạn tối đa

Yêu cầu độ dày giác mạc còn lại

SILK

-12.00D

-6.00D

≥ 480 µm

SMILE Pro

-10.00D

-5.00D

≥ 480 µm

ReLEx SMILE

-10.00D

-3.00D

≥ 480 µm

Bảng so sánh về ngưỡng điều trị của SILK, ReLEx SMILE và SMILE Pro

  • SILK có ngưỡng điều trị rộng nhất, có thể điều chỉnh cận thị lên đến 12 độ và loạn thị lên đến 6 độ, giúp mở rộng phạm vi điều trị cho bệnh nhân có tật khúc xạ cao.
  • SMILE Pro và ReLEx SMILE có phạm vi điều trị hẹp hơn, chỉ tối đa 10 độ cận và 5 hoặc 3 độ loạn, phù hợp với bệnh nhân có tật khúc xạ trung bình.
  • Cả ba phương pháp đều yêu cầu độ dày giác mạc tối thiểu từ 480 µm trở lên, để đảm bảo an toàn cho giác mạc sau phẫu thuật. Tuy nhiên để đáp ứng điều kiện phẫu thuật, độ dày giác mạc của người bệnh phải tương xứng với độ cận, loạn thị trên mắt.

Việc lựa chọn phương pháp phù hợp cần dựa trên việc thăm khám mắt chuyên sâu, giúp bác sĩ đánh giá độ dày giác mạc và chỉ định phương pháp tối ưu nhất cho từng bệnh nhân.

4. Năng lượng laser sử dụng trong các phương pháp phẫu thuật khúc xạ

Mặc dù các phương pháp xóa cận SILK, ReLEX SMILE và SMILE Pro đều có chung cơ chế sử dụng laser để triệt tiêu độ khúc xạ (cận, loạn) giúp khôi phục thị lực cho bệnh nhân, tuy nhiên, phương pháp xóa cận SILK với công nghệ laser tân tiến nhất, sở hữu một số đặc điểm vượt trội so với ReLEX SMILE và SMILE Pro.

Tiêu chí

SILK

ReLEx SMILE

SMILE Pro

Thời gian xung laser

~150fs

220-580fs

220-580fs

Tần số xung laser

10MHz

0.5MHz

2MHz

Năng lượng xung laser

40-50nJ

125-170nJ

125-170nJ

Khoảng cách điểm laser

~1µm

3-4.5 µm

3-4.5 µm

Thời gian chiếu laser

~16s

23s

10s

Bảng so sánh về thông số laser sử dụng trong SILK, ReLEx SMILE và SMILE Pro

  • Năng lượng laser thấp hơn đáng kể (~40-50 nJ so với 125-170 nJ)
    • Ít gây tổn thương mô giác mạc hơn: Năng lượng laser thấp giúp giảm thiểu tác động nhiệt và tổn thương mô xung quanh.
    • Giữ lại nhiều tế bào giác mạc hơn: Điều này quan trọng cho quá trình hồi phục nhanh và duy trì độ bền của giác mạc sau phẫu thuật.
  • Khoảng cách điểm bắn nhỏ hơn (~1 µm so với 3-4.5 µm)
    • Độ chính xác cao hơn: Khoảng cách điểm bắn nhỏ giúp tạo ra bề mặt cắt mịn màng hơn, giúp quá trình tách và rút lõi nhu mô của phẫu thuật viên trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn.
    • Giảm nguy cơ viêm và khô mắt sau mổ: Nhờ khoảng cách điểm bắn nhỏ và bề mặt cắt mịn, hạn chế tối đa sự gián đoạn vi cấu trúc thần kinh giác mạc, giảm phản ứng viêm và duy trì sự ổn định của màng nước mắt, giúp hạn chế khô mắt sau mổ.
  • Tần số xung cao hơn (10 MHz so với 2 MHz)
    • Thời gian cắt laser nhanh hơn (~16 giây so với ~23 giây SMILE): Thời gian cắt laser của SILK ngắn hơn so với ReLEX SMILE nhưng dài hơn SMILE Pro (~10s), do sử dụng mật độ điểm bắn laser cao hơn để tạo bề mặt cắt mịn và chính xác hơn. Tuy nhiên, với 16 giây, đây vẫn là một quy trình nhanh chóng, mang lại trải nghiệm thoải mái cho bệnh nhân mà không ảnh hưởng đến sự tối ưu của kết quả phẫu thuật.
    • Giảm tác động nhiệt lên giác mạc: Năng lượng mỗi nốt bắn SILK chỉ khoảng 40 - 50nJ thấp hơn đáng kể năng lượng của một nốt bắn ReLEX SMILE, 125- 170nJ, hạn chế tác động nhiệt tích lũy trên mô giác mạc.
Tốc độ tia nhanh cùng với năng lượng laser thấp, điểm tia laser nhỏ giúp SILK bóc tách lõi nhu mô mịn màng, đẩy nhanh quá trình hồi phục.

SILK sử dụng năng lượng laser thấp hơn, khoảng cách điểm bắn nhỏ hơn và tần số xung cao hơn giúp tăng độ chính xác, giảm tổn thương mô giác mạc và tối ưu hóa kết quả điều trị so với ReLEX SMILE và SMILE Pro.

4. Hiện tượng sau mổ cận bằng các phương pháp SILK, ReLEX SMILE, SMILE Pro

Cả ba phương pháp xóa cận SILK, ReLEX SMILE và SMILE Pro đều được đánh giá cao về độ an toàn do không tạo vạt giác mạc, không sử dụng dao cơ học và vết mổ nhỏ, giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng, nguy cơ bong/lật vạt như các phẫu thuật Lasik. Nhờ ứng dụng laser femtosecond hiện đại, cả ba phương pháp đều mang lại quá trình phục hồi nhanh chóng và ít biến chứng hơn so với các phương pháp phẫu thuật khúc xạ truyền thống.

Tuy nhiên, cũng như các phẫu thuật y khoa khác, sau phẫu thuật SILKReLEX SMILE và SMILE Pro, bệnh nhân có thể gặp một số triệu chứng tạm thời, bao gồm:

  • Nhạy cảm với ánh sáng: Mắt có thể bị chói khi nhìn vào nguồn sáng mạnh, nhưng sẽ giảm dần trong vài ngày đầu.
  • Hiện tượng nhìn mờ sương: Thị lực có thể chưa ổn định ngay sau phẫu thuật do giác mạc cần thời gian thích nghi.
  • Khó khăn khi nhìn gần: Một số bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc điều tiết mắt khi đọc sách hoặc nhìn vật ở khoảng cách gần.
  • Khô mắt: Do ảnh hưởng tạm thời đến hệ thống thần kinh giác mạc, nhưng thường cải thiện sau vài tuần với thuốc nhỏ mắt và chăm sóc phù hợp.
  • Khó khăn trong việc mở mắt vào buổi sáng: Một số bệnh nhân cảm thấy mắt bị khô hoặc dính vào buổi sáng, nhưng tình trạng này sẽ thuyên giảm sau khi mắt hồi phục hoàn toàn.

Những triệu chứng này thường không kéo dài lâu và sẽ cải thiện dần theo thời gian, đặc biệt khi bệnh nhân tuân thủ hướng dẫn chăm sóc mắt hậu phẫu.

Nhờ sử hữu công nghệ laser thế hệ mới nhất đến từ Mỹ với năng lượng laser thấp, khoảng cách điểm bắn nhỏ và bề mặt cắt mịn màng hơn, phương pháp mổ cận SILK bảo vệ sức bền cơ sinh học của giác mạc, giảm thiểu đáng kể mức độ và thời gian của các triệu chứng trên, mang lại trải nghiệm hậu phẫu nhẹ nhàng như lụa và tốc độ hồi phục nhanh chóng cho bệnh nhân .

5. Chi phí phẫu thuật

Chi phí phẫu thuật cho các phương pháp mổ cận SILK, ReLEX SMILE và SMILE Pro có sự khác biệt phụ thuộc vào công nghệ sử dụng và cơ sở y tế thực hiện.

Hiện nay, phương pháp mổ cận SILK và ReLEx SMILE đang có chi phí tại Bệnh viện mắt quốc tế Nhật Bản như sau:

  • Phẫu thuật SILK: 55 triệu đồng cho 2 mắt.
  • Phẫu thuật ReLEx SMILE: 45 triệu đồng cho 2 mắt.

Đặc biệt, tất cả bệnh nhân mổ mắt cận sẽ được tặng kèm gói quà tặng trị giá 4.5 triệu đồng, bao gồm:

  • Gói khám chuyên sâu trước mổ
  • Thuốc bảo vệ mắt và kính bảo hộ
  • 12 tháng tái khám miễn phí

Đối với phương pháp SMILE Pro, chi phí phẫu thuật có sự chênh lệch giữa các cơ sở y tế khác nhau, dao động từ 53 - 55 triệu đồng cho 2 mắt.

Lưu ý, chi phí có thể thay đổi tùy vào chương trình ưu đãi và chính sách của từng bệnh viện. Để biết thông tin chi tiết và cập nhật mới nhất, bệnh nhân nên liên hệ trực tiếp với các cơ sở y tế uy tín.